Có 2 kết quả:
初创公司 chū chuàng gōng sī ㄔㄨ ㄔㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ ㄙ • 初創公司 chū chuàng gōng sī ㄔㄨ ㄔㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
chū chuàng gōng sī ㄔㄨ ㄔㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new company
(2) newly established enterprise
(2) newly established enterprise
Bình luận 0
chū chuàng gōng sī ㄔㄨ ㄔㄨㄤˋ ㄍㄨㄥ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new company
(2) newly established enterprise
(2) newly established enterprise
Bình luận 0